Nguyên tắc kế toán là gì? Hãy cùng Việt Đà tìm hiểu về 7 nguyên tắc quan trọng mà mỗi kế toán viên cần phải biết rõ nhé!
Nguyên tắc kế toán là gì?
Bất kỳ lĩnh vực, ngành nghề nào cũng có những quy định, chuẩn mực để công việc thực hiện một cách trơn tru và an toàn nhất. Trong lĩnh vực kế toán, nguyên tắc kế toán là những hướng dẫn cơ bản, các quy định và chuẩn mực chung mà mọi kế toán cần thực hiện và áp dụng vào công việc của mình. Những nguyên tắc này luôn không ngừng được cải tiến để phù hợp với xu hướng phát triển cũng như mang lại hiệu quả và lợi ích tốt nhất cho người thực hiện.
7 nguyên tắc kế toán cơ bản mà mỗi kế toán cần biết rõ
Khái niệm nguyên tắc kế toán là gì rất dễ hiểu có phải không? Tiếp theo đây, Việt Đà muốn chia sẻ đến bạn đọc 7 nguyên tắc kế toán cơ bản được thừa nhận mà một kế toán chuyên nghiệp cần nắm vững. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng nguyên tắc này:
Trọng yếu – Materiality principle
Nguyên tắc này quy định rằng một thông tin tài chính được coi là quan trọng nếu việc khai báo hoặc không khai báo nó có thể ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của người sử dụng thông tin. Ví dụ, một khoản chi phí nhỏ có thể không cần phải được ghi chép chi tiết trong báo cáo tài chính vì nó không ảnh hưởng quá lớn đến quyết định của người đọc báo cáo.
Thận trọng – Prudence
Nguyên tắc này yêu cầu kế toán viên phải luôn tỏ ra thận trọng và không quá lạc quan khi đưa ra dự báo về tương lai. Thậm chí trong trường hợp không chắc chắn, kế toán viên cũng nên ưu tiên chọn cách tính toán có thể dẫn đến kết quả xấu hơn. Điều này giúp cho báo cáo tài chính được minh bạch hơn và người đọc có thể đánh giá chính xác hơn về tình hình tài chính của công ty.
Cơ sở dồn tích – Accrual principle
Đây là nguyên tắc này quy định về những nghiệp vụ kế toán, tài chính trong công ty có liên quan tới tài sản; doanh thu chi phí, nợ phải trả, nguồn vốn sở hữu,… Ở tại thời điểm phát sinh, các thông tin này phải được ghi chép kỹ vào sổ kế toán; không được căn cứ theo thời điểm thu chi thực tế hoặc tương đương. Khi lập báo cáo trên nguyên tắc cơ sở dồn tích, thì những các báo cáo tài chính này cần chỉ rõ tình hình tài chính đã xảy ra trong quá khứ, hiện tại và tương lai của doanh nghiệp.
Hoạt động liên tục – Going concern principle
Báo cáo tài chính phải được dựa trên cơ sở công ty đang hoạt động và vẫn tiếp tục trong tương lai gần. Nếu thực tế khác với giả định thì báo cáo cần lập trên cơ sở khác và đưa ra một giải thích thích hợp về cơ sở mới. Điều này giúp cho người đọc dễ dàng hiểu được tình hình tài chính của công ty và đưa ra quyết định đúng đắn.
Giá gốc – Historical cost
Nguyên tắc này quy định rằng giá trị của một tài sản phải được xác định dựa trên giá trị thực tế tại thời điểm mua, không phải dựa trên giá trị thị trường hiện tại hoặc giá trị ước tính trong tương lai. Điều này giúp cho báo cáo tài chính được minh bạch và chính xác hơn.
Phù hợp – Matching principle
Nguyên tắc này quy định rằng chi phí của một khoản thu nhập phải được khớp lại với khoản thu nhập đó. Ví dụ, chi phí sản xuất hàng hóa phải được khớp lại với doanh thu bán hàng, và chi phí quảng cáo phải được khớp lại với doanh thu từ quảng cáo. Điều này giúp cho báo cáo tài chính minh bạch và đánh giá chính xác hơn về lợi nhuận của công ty.
Nhất quán – Consistency principle
Nguyên tắc này yêu cầu các phương pháp kế toán được áp dụng liên tục và không thay đổi qua các năm tài chính. Điều này giúp cho báo cáo tài chính được so sánh và phân tích một cách chính xác và có tính nhất quán.
Kết luận
7 nguyên tắc kế toán trên là những điều cơ bản mà mỗi kế toán viên cần nắm vững để thực hiện công việc của mình một cách hiệu quả và chính xác. Tuy nhiên, việc áp dụng những nguyên tắc này cũng phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Người làm kế toán nên cập nhật và tiếp cận với những kiến thức mới nhất để giải quyết những trường hợp phức tạp trong công việc.